thiên vị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thiên vị+ adj
- biased, partial, unfair
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiên vị"
- Những từ có chứa "thiên vị" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
swan astronomy genius epos predisposition declination prepossess astronomic celestial astronomical more...
Lượt xem: 469